| Họ và tên: |
Mai Thị Kiều Liên |
| Giới tính: |
Nữ |
| Năm sinh: |
16/10/1987 |
| Nơi sinh: |
Đà Nẵng |
| Quê quán |
Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: |
Sư phạm Vật lý; Tại: Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
| Đơn vị công tác: |
Khoa Vật lý; Trường Đại học Sư phạm |
| Học vị: |
Tiến sĩ; năm: 2015; Chuyên ngành: Khoa học Vật liệu; Tại: Viện Khoa học và Công nghệ tiên tiến Nhật Bản |
| Dạy CN: |
Vật lý |
| Lĩnh vực NC: |
Chế tạo và khảo sát tính chất của màng mỏng ứng dụng trong các thiết bị điện tử như transistor, pin mặt trời.
Khoa học vật liệu |
| Ngoại ngữ: |
Tiếng Anh (English) |
| Điện thoại: |
; Mobile: +84 704482369 |
| Email: |
mtklien@ued.udn.vn |
|
| Quá trình giảng dạy và công tác |
 |
|
| |
Thời gian Nơi công tác Công việc đảm nhiệm
10/2009 đến 12/2010 Khoa Vật lý, trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng Giảng viên tập sự
10/2015 đến 3/2016 Viện Khoa học và Công nghệ tiên tiến Nhật Bản Nghiên cứu viên sau TS
3/2016 đến 7/2017 Khoa Vật lý, trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng Giảng viên
7/2017 đến 8/2018 Trường ĐH Kĩ thuật, ĐH Nagoya, Nhật Bản Nghiên cứu viên sau TS
9/2018 đến nay Khoa Vật lý, trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng Giảng viên |
|
| Các công trình khoa học |
 |
|
| [1] |
Đề tài cấp ĐHĐN: (May 6 2022 8:54AM) |
| [2] |
Đề tài cấp cơ sở: (Jul 10 2020 10:53AM) |
| [3] |
Đề tài cấp cơ sở: (Nov 25 2016 3:37PM) |
| |
|
|
| Các bài báo, báo cáo khoa học |
 |
|
TRONG NƯỚC: |
| [1] |
Bài báo: (Dec 13 2023 10:58AM) |
| [2] |
Bài báo: (Sep 17 2022 10:22PM) |
| [3] |
Bài báo: (May 4 2020 2:04PM) |
| [4] |
Bài báo: (Jul 10 2020 10:48AM) |
| [5] |
Bài báo: (Oct 11 2018 3:58PM) |
| [6] |
Bài báo: (Oct 11 2018 4:01PM) |
| [7] |
Bài báo: (Nov 25 2016 6:25PM) |
QUỐC TẾ: |
| [1] |
Article: (May 4 2020 2:10PM) |
| [2] |
Presentations: (Oct 11 2018 9:16PM) |
| [3] |
Presentations: (Oct 11 2018 9:10PM) |
| [4] |
Presentations: (Oct 11 2018 9:14PM) |
| [5] |
Presentations: (Oct 11 2018 9:18PM) |
| [6] |
Presentations: (Oct 14 2018 10:24PM) |
| [7] |
Article: (Oct 14 2018 10:28PM) |
| [8] |
Article: (Nov 25 2016 6:21PM) |
| [9] |
Presentations: (Nov 25 2016 6:22PM) |
| [10] |
Article: (Nov 25 2016 4:42PM) |
| [11] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:45PM) |
| [12] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:46PM) |
| [13] |
Presentations: (Nov 25 2016 6:12PM) |
| [14] |
Presentations: (Nov 25 2016 6:16PM) |
| [15] |
Presentations: (Nov 25 2016 6:18PM) |
| [16] |
Presentations: (Nov 25 2016 6:19PM) |
| [17] |
Article: (Nov 25 2016 4:05PM) |
| [18] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:41PM) |
| [19] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:13PM) |
| [20] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:11PM) |
| [21] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:39PM) |
| [22] |
Presentations: (Nov 25 2016 3:57PM) |
| [23] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:02PM) |
| [24] |
Presentations: (Nov 25 2016 3:54PM) |
| [25] |
Presentations: (Nov 25 2016 3:59PM) |
| [26] |
Presentations: (Nov 25 2016 4:01PM) |
| [27] |
Presentations: (Nov 25 2016 3:45PM) |
| [28] |
Presentations: (Nov 25 2016 3:51PM) |
| |
|
|
| Sách và giáo trình |
 |
|
|
|
| Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế |
 |
|
| Stt |
Tên |
Lĩnh vực |
Năm nhận |
Số |
Nơi cấp |
| [1] |
Bài báo khoa học được đăng trên tạp chí quốc tế uy tín năm 2020 |
Tự nhiên |
2020 |
1350/QĐ-UBND |
UBND thành phố Đà Nẵng |
| [2] |
Giải thưởng tại cuộc thi ảnh và minh hoạ - Hội nghị Vật lý ứng dụng Nhật Bản mùa thu 2018 |
Khoa học |
2018 |
|
Hội đồng đánh giá của Hội nghị Vật lý ứng dụng Nhật Bản |
| [3] |
Báo cáo poster xuất sắc |
Tự nhiên |
2018 |
|
The Global Photovoltaic Conference (GPVC) 2018 |
| [4] |
Bài báo được công bố trên tạp chí thuộc danh mục ISI năm 2017 |
Tự nhiên |
2017 |
6273/QĐ-UBND |
UBND Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
| [5] |
Giải thưởng khuyến khích nghiên cứu năm 2017 |
Tự nhiên |
2017 |
|
Trung tâm nghiên cứu về công nghệ vật liệu, Trường Đại học Kĩ thuật, Đại học Nagoya, Nhật Bản |
| [6] |
Giải thưởng khoa học nhằm hổ trợ cho các hoạt động nghiên cứu |
Khoa học công nghệ |
2014 |
|
Marubun Research Promotion Foundation |
| [7] |
Báo cáo poster xuất sắc (Outstanding Poster Paper Award) |
Khoa học công nghệ |
2013 |
|
The 20th International Display Workshop, IDW'13 |
| [8] |
Bài báo sinh viên suất sắc (Student Paper Award) |
Khoa học công nghệ |
2013 |
|
The Promotion Foundation for Electrical Science and Engineering |
|
| |
|
|
| Các học phần và môn giảng dạy |
 |
|
| Stt |
Tên môn |
Năm bắt đầu |
Đối tượng |
Nơi dạy |
| [1] |
Vật lý chất rắn
Ngành: Vật lý |
2020 |
Sinh viên năm 4 |
Đại học Sư phạm |
| [2] |
Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý
Ngành: Vật lý |
2019 |
Sinh viên năm 2 |
Đại học Sư phạm |
| [3] |
Vật lý đại cương 1, 2
Ngành: Vật lý |
2017 |
Sinh viên năm 1, 2 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
|
|
GIÁO TRÌNH
THÍ NGHIỆM VẬT LÍ ĐẠI CƯƠNG(Cơ, Nhiệt, Điện và từ, Dao động và Quang)