TRONG NƯỚC: |
[1] |
Bài báo: (Jan 3 2024 3:44PM) |
[2] |
Bài báo: (Jan 3 2024 3:55PM) |
[3] |
Bài báo: (Jan 3 2024 4:04PM) |
[4] |
Tham luận: (Jun 29 2023 4:03PM) |
[5] |
Tham luận: (Jun 29 2023 4:38PM) |
[6] |
Bài báo: (Feb 27 2020 9:04AM) |
[7] |
Bài báo: (Dec 18 2017 11:51PM) |
[8] |
Bài báo: (Dec 18 2017 11:53PM) |
[9] |
Tham luận: (Dec 18 2017 11:55PM) |
[10] |
Bài báo: (Dec 18 2017 11:57PM) |
[11] |
Bài báo: (Oct 15 2016 3:22PM) |
[12] |
Bài báo: (Oct 15 2016 3:23PM) |
[13] |
Bài báo: (Oct 15 2016 3:25PM) |
[14] |
Bài báo: (Mar 6 2016 3:47PM) |
[15] |
Bài báo: (Feb 29 2016 10:09AM) |
[16] |
Bài báo: (Feb 29 2016 10:07AM) |
[17] |
Bài báo: (Aug 2 2015 12:44AM) |
[18] |
Bài báo: . HTKH Quốc gia Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng CNTT (FAIR). Số: VII-2014. Trang: 440-448. Năm 2014. (Aug 2 2015 12:45AM) |
[19] |
Bài báo: (Aug 2 2015 12:47AM) |
[20] |
Bài báo: (Nov 24 2013 10:39AM) |
[21] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8(69). Trang: 182-188. Năm 2013. (Nov 24 2013 10:37AM) |
[22] |
Bài báo: (May 5 2014 3:08PM) |
[23] |
Bài báo: . Số: 99 (11). Trang: 0-0. Năm 2012. (Jul 15 2013 9:50AM) |
[24] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 8 (57). Trang: 69-74. Năm 2012. (Sep 16 2013 10:46PM) |
[25] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 5 (46). Trang: 101-111. Năm 2011. (Nov 3 2011 8:58PM) |
[26] |
Bài báo: . Số: 5 (40). Trang: 296-304. Năm 2010. (May 9 2011 10:20PM) |
[27] |
Bài báo: (May 9 2011 10:22PM) |
[28] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng. Số: 1 (36). Trang: 50-55. Năm 2010. (May 9 2011 10:26PM) |
[29] |
Bài báo: . Số: 74 - 2009. Trang: 30-33. Năm 2009. (May 9 2011 10:12PM) |
[30] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng. Số: 1(30). Năm 2009. (May 9 2011 4:45PM) |
[31] |
Bài báo: . Tạp chí Khoa Học Công Nghệ ĐH Đà Nẵng. Số: Số 5 (28). Trang: 46-54. Năm 2008. (May 9 2011 4:44PM) |
QUỐC TẾ: |
[1] |
Article: (Jan 3 2024 4:31PM) |
[2] |
Article: (Apr 22 2022 11:47AM) |
[3] |
Article: (Dec 2 2021 7:08AM) |
[4] |
Article: (Sep 5 2021 11:29PM) |
[5] |
Article: (Sep 5 2021 10:27PM) |
[6] |
Article: (Sep 5 2021 10:29PM) |
[7] |
Article: (Sep 5 2021 10:55PM) |
[8] |
Article: (Sep 16 2021 9:53AM) |
[9] |
Article: (Sep 5 2021 10:36PM) |
[10] |
Article: (Oct 29 2021 10:17PM) |
[11] |
Article: (Mar 1 2020 12:47PM) |
[12] |
Article: (Feb 27 2020 9:01AM) |
[13] |
Article: (Feb 27 2020 9:11AM) |
[14] |
Article: (Feb 27 2020 9:12AM) |
[15] |
Article: (Feb 27 2020 9:10AM) |
[16] |
Article: (Feb 27 2020 9:13AM) |
[17] |
Article: (Feb 27 2020 9:14AM) |
[18] |
Article: (Feb 27 2020 9:15AM) |
[19] |
Article: (Feb 27 2020 9:16AM) |
[20] |
Article: (Feb 27 2020 9:07AM) |
[21] |
Article: (Nov 7 2018 9:59PM) |
[22] |
Article: (Nov 7 2018 10:01PM) |
[23] |
Article: (Sep 5 2021 10:49PM) |
[24] |
Article: (Feb 27 2020 9:19AM) |
[25] |
Article: (Oct 15 2016 3:26PM) |
[26] |
Article: . Eastern European journal of enterprise technologies //Scientific journal. - Kharkov: Technological center. No: Vol. 4/2 (58). Pages: 42-45. Year 2012. (Aug 14 2012 10:01PM) |
[27] |
Presentations: . Proceeding of the Workshop “Information Systems research and education in developing countries” in the International Conference on Informations Systems. Paris, Dec 2008. Pages: 63-69. Year 2008. (May 9 2011 4:50PM) |
[28] |
Article: . Тр. Международной научно-практической конференции «Новые Информационные Технологии в Учебных Заведениях Украины». Украина, Одеcса. No: 0. Pages: 128-130. Year 2005. (May 9 2011 4:48PM) |
[29] |
Article: . No: 1(23). Pages: 82-87. Year 2005. (May 9 2011 4:40PM) |
[30] |
Article: (May 9 2011 4:41PM) |
[31] |
Article: . No: 3(95). Pages: 94-99. Year 2005. (May 9 2011 4:43PM) |
[32] |
Presentations: . Тр. 6-й Международной научно-практической конференции «Современные Информационные и Электронные Технологии». Украина, Одеcса.. Pages: 172-173. Year 2005. (May 9 2011 4:47PM) |
[33] |
Article: (May 9 2011 4:38PM) |
[34] |
Article: . No: 2(20). Pages: 102-106. Year 2003. (May 9 2011 4:34PM) |
|
|